--

hay nhỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay nhỉ

+  

  • Strangely enough, how ođ
    • Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ
      Strangely enough the money has been stolen right from the safe
    • Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ
      How odd he has passed his examination, being so lazy
Lượt xem: 800