hay nhỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay nhỉ+
- Strangely enough, how ođ
- Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ
Strangely enough the money has been stolen right from the safe
- Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ
How odd he has passed his examination, being so lazy
- Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ
Lượt xem: 838